Từ điển Thiều Chửu
鶻 - cốt
① Cốt cưu 鶻鳩 chim cốt cưu, tục gọi là ban cưu 斑鳩. ||② Một loài chim cắt, tính hung ác. ||③ Hồi Cốt 回鶻 tên một nước ngày xưa, thuộc vùng ngoại Mông Cổ bây giờ. Cũng viết là Hồi Hột 回紇. Một âm là hoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鶻 - cốt
Con chim le le.


鶻突 - cốt đột ||